Feldspar: Khám Phá Khoáng Vật Đa năng Cho ngành Gốm và Thuỷ Tinh!
Feldspar là một nhóm khoáng vật silicate nhôm phổ biến, chiếm gần 60% vỏ Trái Đất. Tên gọi “feldspar” bắt nguồn từ tiếng Đức “Feldspat,” có nghĩa là “khoáng vật trường,” ám chỉ sự hiện diện của chúng trong hầu hết các loại đá magmatic và biến chất.
Sự đa dạng của Feldspar:
Họ feldspar bao gồm nhiều thành phần khác nhau, nhưng hai thành viên phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp là albite (NaAlSi3O8) và orthoclase (KAlSi3O8). Các loại feldspar khác như anorthite (CaAl2Si2O8), sanidine, labradorite và oligoclase cũng có ứng dụng riêng trong lĩnh vực vật liệu.
Tính chất của Feldspar:
- Độ cứng Mohs: 6
- Màu sắc: Feldspar thường có màu trắng, xám nhạt hoặc hồng nhạt, nhưng cũng có thể xuất hiện với các màu khác như xanh lá cây, vàng và tím tùy thuộc vào thành phần hóa học.
- Khối lượng riêng: 2,5 - 2,8 g/cm³
Feldspar – Một “Người bạn thân thiết” trong ngành công nghiệp gốm sứ và thuỷ tinh!
Feldspar đóng vai trò quan trọng như chất trợ dung trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh. Khi được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1300°C), feldspar sẽ tan chảy và tạo thành một chất lỏng giúp kết dính các thành phần khác lại với nhau, đồng thời mang lại độ bền cơ học và tính chịu lửa cho sản phẩm cuối cùng.
Feldspar trong Gốm sứ:
- Feldspar giúp làm giảm nhiệt độ nung chảy của hỗn hợp gốm sứ, tiết kiệm năng lượng và chi phí sản xuất.
- Nó đóng vai trò là chất tạo men, tạo ra lớp phủ bóng đẹp và chống thấm nước cho sản phẩm gốm sứ.
Feldspar trong Thuỷ tinh:
- Feldspar giúp làm tăng độ bền, độ cứng và tính 투명 của thủy tinh.
- Nó cũng đóng vai trò như chất điều chỉnh độ nhớt của hỗn hợp thuỷ tinh nóng chảy, giúp dễ dàng tạo hình và gia công sản phẩm.
Trên thị trường hiện nay, feldspar được chia thành hai loại chính:
| Loại Feldspar | Ứng dụng |
|—|—| | Feldspar Potassium (K-Feldspar) | Gốm sứ cao cấp, thủy tinh, men sứ | | Feldspar Sodium (Na-Feldspar) | Gạch, ngói, đồ gốm thông thường |
Đặc điểm sản xuất Feldspar:
Quá trình khai thác và xử lý feldspar tương đối đơn giản:
- Khai thác: Feldspar được khai thác từ các mỏ đá magmatic hoặc biến chất bằng phương pháp nổ hoặc đào.
- Xử lý ban đầu: Khoáng vật feldspar thô được nghiền nhỏ và sàng lọc để loại bỏ tạp chất.
- Tẩy trắng (tuỳ chọn): Feldspar có thể được tẩy trắng bằng axit để loại bỏ các khoáng vật khác màu, nâng cao độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy khô: Feldspar sau khi được xử lý sẽ được sấy khô để loại bỏ ẩm.
Kết luận:
Với tính chất và ứng dụng đa dạng, feldspar đã trở thành một trong những khoáng vật phi kim loại quan trọng nhất trên thế giới. Nó đóng vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp gốm sứ và thủy tinh, góp phần tạo ra những sản phẩm có độ bền, vẻ đẹp và tính năng ưu việt phục vụ đời sống con người.
Bạn có biết?
Ngoài ứng dụng trong ngành gốm sứ và thuỷ tinh, feldspar còn được sử dụng làm chất độn trong sơn, nhựa, giấy và các vật liệu xây dựng khác.